Máy in hóa đơn Epson TM-T82 là dòng máy in nhiệt được thiết kế rất ưu việt và thân thiện, dòng máy in nhiệt của hãng Epson Nhật Bản.
- Epson TM-T82 là dòng máy in nhiệt mới nhất, thay thế cho Epson TM-T81 có tốc độ in ổn định với 150mm/s.
- Có thể thay đổi khổ giấy loại 58mm hoặc 80mm
- Hỗ trợ Windows driver, Linux và Mac OS
- Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song
- Ứng dụng: quầy tính tiền trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, quầy thuốc, xếp hàng tự động…
KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VÀ TUỔI THỌ CAO
Máy in TM-T82 giúp người dùng linh hoạt đặt máy in ở nhiều vị trí, thậm chí ở trong không gian nhỏ khi người dùng có thể treo máy in lên mọi bề mặt.
Với máy in nhiệt EPSON TM-T82, bạn có thể yên tâm về độ bền bỉ và tiết kiệm được rất nhiều chi phí về mọi mặt. Với thiết kế thông minh của mình, Epson TM-T82 luôn làm hài lòng người sử dụng, đó là lý do tại sao hầu hết các nhà bán lẻ không thể bỏ qua cơ hội lựa chọn máy in Epson.
Tiết kiệm điện năng: EPSON TM-T82 tiết kiệm điện năng hơn tất cả các loại máy in khác trên thị trường, và nó chỉ tiêu tốn 1W cho thời gian chờ.
Tiết kiệm chi phì bảo trì: Máy in EPSON TM-T82 có tuổi thọ đầu in cao đến 60 trệu dòng, dao cắt 1,5 triệu lần và vận hành luôn ổn định trong thời gian hoạt động, rất ít trục trặc, giúp cho nhà đầu tư giảm tối đa chi phí bảo trì gần như bằng 0 trong thời gian 5 năm.
Tiết kiệm chi phí thiết lập hệ thống: vì Epson tích hợp được hầu như mọi loại thiết bị khác, do vậy không tốn kém thêm bất cứ chi phí nào.
Tiết kiệm giấy: Giảm đến 30% giấy lãng phí, do đầu in cắt sát phần chữ in trên đầu hóa đơn.
Đặc tính | Giá trị | ||||
Phương thức in: | In nhiệt | ||||
Font: | 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24 | ||||
Character Size: | (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm | ||||
Character Set: | 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page) Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553 Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology |
||||
Characters Per Inch: | 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi | ||||
Tốc độ in: | Max 150mm/s | ||||
Độ phân giải: | 203 x 203 dpi | ||||
Cổng giao tiếp: | Built-in USB + UIB (Serial or Parallel interface), Ethernet interface | ||||
Kích thước giấy: | 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0 | ||||
Độ tin cậy: | MTBF 360,000 hours. MCBF 60,000,000 lines. Autocutter 1.5 million cuts. |
||||
Kích thước bên ngoài: | 140 (W) × 199 (D) × 146 (H) | ||||
Màu sắc: | Trắng, Xám đen | Khối lượng: | 1.7kg | Lắp đặt: | Horizontally / vertically / vertically with wall hanging bracket / wall hanging |
There are no reviews yet.